|
000
| 00707nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 4689 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5829 |
---|
008 | 100325s2006 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a222580723X |
---|
039 | |a20180825030346|blongtd|y20100325104900|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |afre |
---|
082 | 1|a302.23|bM719|221 |
---|
100 | 1|aMoles, Abraham |
---|
245 | 10|aThéorie structurale de la communication et société /|cAbraham A.Moles, Préface de E.Lisle. |
---|
260 | |aParis, Milan, Barcelone, Mexico:|bMasson,|c1988. |
---|
300 | |a295 p. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aQuan hệ xã hội |
---|
653 | 4|aInformation Society |
---|
653 | 4|aSocietial communicate |
---|
653 | 4|aXã hội thông tin |
---|
700 | 1|aLisle, E.|epréface |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cCTRI_XHOI|j(1): V023325 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V023325
|
Q4_Kho Mượn
|
302.23 M719
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|