DDC
| 331.89143 |
Tác giả TT
| Trung tâm trọng tài quốc tế Việt Nam (VIAC) |
Nhan đề
| 50 phán quyết trọng tài quốc tế chọn lọc / Trung tâm trọng tài quốc tế Việt Nam. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính Trị Quốc Gia,2002 |
Mô tả vật lý
| 350 tr. ;20 cm. |
Tóm tắt
| Đưa ra phán quyết liên quan đến nhiều loại tranh chấp khá phổ biến trong các lĩnh vực như : thương mại, tín dụng, bảo hiểm, vận tải, hàng hải, xây dựng, sở hữu, công nghiệp... Với cách trình bày tổng hợp ngắn gọn trên cơ sở các phân tích, bình luận rút ra bài học kinh nghiệm. |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Luật doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Trọng tài quốc tế |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Khoa
| Khoa Luật |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KINH TE(1): V017534 |
|
000
| 01074nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 4688 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5828 |
---|
005 | 202001031339 |
---|
008 | 100325s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200103133924|bquyennt|c20180825030345|dlongtd|y20100325102500|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a331.89143|bN5762m|221 |
---|
110 | 1|aTrung tâm trọng tài quốc tế Việt Nam (VIAC) |
---|
245 | 10|a50 phán quyết trọng tài quốc tế chọn lọc /|cTrung tâm trọng tài quốc tế Việt Nam. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính Trị Quốc Gia,|c2002 |
---|
300 | |a350 tr. ;|c20 cm. |
---|
520 | |aĐưa ra phán quyết liên quan đến nhiều loại tranh chấp khá phổ biến trong các lĩnh vực như : thương mại, tín dụng, bảo hiểm, vận tải, hàng hải, xây dựng, sở hữu, công nghiệp... Với cách trình bày tổng hợp ngắn gọn trên cơ sở các phân tích, bình luận rút ra bài học kinh nghiệm. |
---|
653 | 4|aKinh tế |
---|
653 | 4|aLuật doanh nghiệp |
---|
653 | 4|aTrọng tài quốc tế |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKINH TE|j(1): V017534 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V017534
|
Q12_Kho Mượn_01
|
331.891 43 N5762m
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|