DDC
| 346.597 043 |
Nhan đề
| Hệ thống luật đất đai Việt Nam và căn cứ giải quyết tranh chấp đất đai |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia,2005 |
Mô tả vật lý
| 415 tr. ;27 cm |
Tóm tắt
| Trình bày hệ thống luật đất đai Việt Nam và văn bản hướng dẫn qua các năm 1953, 1987 và 2003 |
Từ khóa tự do
| Luật tài sản |
Từ khóa tự do
| Luật đất đai-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Tranh chấp đất đai |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnCTRI_XHOI(1): V023279 |
|
000
| 00725nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 4666 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5805 |
---|
008 | 100324s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825030338|blongtd|y20100324132800|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a346.597 043|bH1111Th|221 |
---|
245 | 00|aHệ thống luật đất đai Việt Nam và căn cứ giải quyết tranh chấp đất đai |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2005 |
---|
300 | |a415 tr. ;|c27 cm |
---|
520 | |aTrình bày hệ thống luật đất đai Việt Nam và văn bản hướng dẫn qua các năm 1953, 1987 và 2003 |
---|
653 | 4|aLuật tài sản |
---|
653 | 4|aLuật đất đai|xViệt Nam |
---|
653 | 4|aTranh chấp đất đai |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cCTRI_XHOI|j(1): V023279 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V023279
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.597 043 H1111Th
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào