|
000
| 01042nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 4652 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5789 |
---|
005 | 202001031333 |
---|
008 | 100324s1981 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0300025564 |
---|
039 | |a20200103133316|bquyennt|c20180825030332|dlongtd|y20100324080200|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a 339.5|bI964|221 |
---|
100 | 1|aIwai, Katsuhito |
---|
245 | 10|aDisequilibrium dynamics:|ba theoretical analysis of inflation and unemployment /|cKatsuhito Iwai |
---|
260 | |aNew Haven and London:|bYale University Press,|c1981 |
---|
300 | |a314 p. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aKinh tế học |
---|
653 | 4|aKeynesian economics |
---|
653 | 4|aEquilibrium (Economics) |
---|
653 | 4|aInflation (Finance)|xMathematical models. |
---|
653 | 4|aLạm phát (Tài chính)|xcác mô hình toán học. |
---|
653 | 4|aThất nghiệp |
---|
653 | 4|aTrạng thái cân bằng (Kinh tế) |
---|
653 | 4|aUnemployment|xMathematical models |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(1): N000710 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000710
|
Q12_Kho Mượn_02
|
339.5 I964
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào