DDC
| 658.083 |
Tác giả CN
| Trout, Jack |
Nhan đề
| Nhà quản trị với chiến lược : Nắm giữ phần tâm trí, chinh phục các thị trường / Jack Trout ; Nguyễn Hữu Tiến, Đặng Xuân Nam (B.s) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,2005 |
Mô tả vật lý
| 171 tr. ;19 cm |
Phụ chú
| Cẩm nang quản trị |
Tóm tắt
| Trình bày ý nghĩa, tầm quan trọng của "Chiến lược" đối với nhà quản trị: Chiến lược là sống còn, là nhận thức, là cạnh tranh, là chuyên hóa, đơn giản hóa, ... nó như một chiêu thức không thể thiếu đối với nhà quản trị |
Từ khóa tự do
| Quản trị học |
Từ khóa tự do
| Chiến lược |
Từ khóa tự do
| Nhà quản trị |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Tiến |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Xuân Nam |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01QTRI_VPHONG(1): V023235 |
|
000
| 01074nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 4650 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5787 |
---|
005 | 202001031332 |
---|
008 | 100323s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200103133227|bquyennt|c20180825030332|dlongtd|y20100323154900|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.083|bT861|221 |
---|
100 | 1|aTrout, Jack |
---|
245 | 10|aNhà quản trị với chiến lược :|bNắm giữ phần tâm trí, chinh phục các thị trường /|cJack Trout ; Nguyễn Hữu Tiến, Đặng Xuân Nam (B.s) |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2005 |
---|
300 | |a171 tr. ;|c19 cm |
---|
500 | |aCẩm nang quản trị |
---|
520 | |aTrình bày ý nghĩa, tầm quan trọng của "Chiến lược" đối với nhà quản trị: Chiến lược là sống còn, là nhận thức, là cạnh tranh, là chuyên hóa, đơn giản hóa, ... nó như một chiêu thức không thể thiếu đối với nhà quản trị |
---|
653 | 4|aQuản trị học |
---|
653 | 4|aChiến lược |
---|
653 | 4|aNhà quản trị |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị văn phòng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Hữu Tiến |
---|
700 | 1|aĐặng Xuân Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cQTRI_VPHONG|j(1): V023235 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V023235
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.083 T861
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|