DDC
| 381.340 3 |
Tác giả TT
| Bộ Thương mại. |
Nhan đề
| Sổ tay công tác bảo vệ người tiêu dùng = Handbook on consumer protection issues / Bộ Thương mại. Cục quản lý cạnh tranh |
Nhan đề khác
| Handbook on consumer protection issues |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia,2006 |
Mô tả vật lý
| 140 tr. ;21 cm |
Tóm tắt
| Nói về sự cần thiết của công tác bảo vệ người tiêu dùng. Hoạt động bảo vệ quyền người tiêu dùng trên thế giới. Triển khai công tác bảo vệ người tiêu dùng Việt Nam. Hướng dẫn của Liên Hợp Quốc về bảo vệ người tiêu dùng. |
Từ khóa tự do
| Sổ tay |
Từ khóa tự do
| Chính sách nội thương |
Từ khóa tự do
| Người tiêu dùng-quyền lợi |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnLUAT(2): V023276, V023294 |
|
000
| 01128nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 4646 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5783 |
---|
005 | 202001031328 |
---|
008 | 100323s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200103132808|bquyennt|c20180825030329|dlongtd|y20100323145200|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a381.340 3|bS1111T|221 |
---|
110 | 1|aBộ Thương mại.|bCục quản lý cạnh tranh |
---|
245 | 10|aSổ tay công tác bảo vệ người tiêu dùng = Handbook on consumer protection issues /|cBộ Thương mại. Cục quản lý cạnh tranh |
---|
246 | 31|aHandbook on consumer protection issues |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2006 |
---|
300 | |a140 tr. ;|c21 cm |
---|
520 | |aNói về sự cần thiết của công tác bảo vệ người tiêu dùng. Hoạt động bảo vệ quyền người tiêu dùng trên thế giới. Triển khai công tác bảo vệ người tiêu dùng Việt Nam. Hướng dẫn của Liên Hợp Quốc về bảo vệ người tiêu dùng. |
---|
653 | 4|aSổ tay |
---|
653 | 4|aChính sách nội thương |
---|
653 | 4|aNgười tiêu dùng|xquyền lợi |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cLUAT|j(2): V023276, V023294 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V023294
|
Q12_Kho Mượn_01
|
381.340 3 S1111T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V023276
|
Q12_Kho Mượn_01
|
381.340 3 S1111T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào