|
000
| 00734nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 4640 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5777 |
---|
005 | 202001031327 |
---|
008 | 100323s1980 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0669021733 |
---|
039 | |a20200103132722|bquyennt|c20180825030326|dlongtd|y20100323110700|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a339.23|bP765|221 |
---|
100 | 1|aPolenske, R Karen |
---|
245 | 14|aThe U.S. multiregional input- output accounts and model /|cKaren R. Polenske |
---|
260 | |aMassachusetts Toronto :|bLexington,|c1980 |
---|
300 | |a358 p. ;|c25 cm. |
---|
653 | 4|aEngland|xEconomy |
---|
653 | 4|aKinh tế|xliên ngành |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(1): N000718 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000718
|
Q12_Kho Mượn_02
|
339.23 P765
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào