|
000
| 00789nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 4639 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5776 |
---|
005 | 202001031331 |
---|
008 | 100323s1981 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0710801106 |
---|
039 | |a20200103133204|bquyennt|c20180825030326|dlongtd|y20100323105100|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a330.15|bF331|221 |
---|
100 | 1|aFender, John. |
---|
245 | 10|aUnderstanding Keynes:|ban analysis of "The general theory" /|cJohn Fender. |
---|
260 | |aBrighton, Sussex :|bWheatsheaf Books,|c1981 |
---|
300 | |a160 p. ;|c23cm. |
---|
504 | |aBibliography : p. 152-157. |
---|
653 | 4|aKinh tế |
---|
653 | 4|aKinh tế học |
---|
653 | 4|aKeynesian economics |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|cKINH TE|j(1): V023323 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V023323
|
Q12_Kho Mượn_02
|
330.15 F331
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào