|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 46364 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0F62AFFD-BE09-47A4-9827-32427D0BDFC1 |
---|
005 | 202310091414 |
---|
008 | 231009s2014 ko eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788976999948|c000 |
---|
039 | |a20231009141416|bthampt|y20231009134635|zthampt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |ako |
---|
082 | |a495.7|bG3941|223 |
---|
245 | |a경희 한국어. 말 하기 3 : |b= Get it Korean. Speaking 3 / |c김 중섭 [and others]., 김 중섭 |
---|
260 | |aSoul-si : |b夏雨, |c2014 |
---|
300 | |a112 pages. : |bcolor illustrations ; |c26 cm. |
---|
653 | |aTiếng Hàn Quốc |
---|
653 | |aReading comprehension Study and teaching |
---|
653 | |aKorean language |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aTextbooks for foreign speakers |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aĐông phương học |
---|
700 | |a김 중섭 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_1A|j(1): M003103 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
M003103
|
Q12_Kho Mượn_1A
|
495.7 G3941
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào