|
000
| 01043nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 4622 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5756 |
---|
005 | 202011111006 |
---|
008 | 100322s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201111100603|bnghiepvu|c20200103132615|dquyennt|y20100322160100|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.15|bH1111Th|221 |
---|
110 | 1|aBộ Lao động - Thương binh và xã hội |
---|
245 | 00|aHệ thống văn bản pháp luật hiện hành về tổ chức hoạt động và quản lý tài chính doanh nghiệp nhà nước /|cBộ Lao động - Thương binh và xã hội |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động xã hội,|c2002 |
---|
300 | |a1075 tr. ;|c21 cm |
---|
520 | |aGiới thiệu những nghị định, quyết định, thông tư, chỉ thị của Chính phủ, Bộ tài chính, Bộ lao động - Thương binh xã hội, ... đối với việc tổ chức các hoạt động và quản lý tài chính doanh nghiệp nhà nước |
---|
653 | 4|aLuật doanh nghiệp |
---|
653 | 4|aQuản lý tài chính |
---|
653 | 4|aDoanh nghiệp|xtổ chức|xhoạt động |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cQTRI_VPHONG|j(1): V023274 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V023274
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15 H1111Th
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|