|
000
| 00867nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 4620 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5753 |
---|
008 | 100322s1990 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a 077473082X |
---|
039 | |a20180825030318|blongtd|y20100322152500|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a338.971|bB8646|221 |
---|
100 | 1|aBrodie, M. Janine. |
---|
245 | 14|aThe political economy of Canadian regionalism /|cJanine Brodie. |
---|
260 | |aToronto ;|aOrlando :|bHarcourt Brace Jovanovich,Canada,|c1990 |
---|
300 | |a246 p. :|bmaps;|c23 cm. |
---|
653 | 0|aCanada|x Điều kiện kinh tế|xkhoảng cách địa lí |
---|
653 | 0|aCanada|xchính sách kinh tế |
---|
653 | 0|aCanada|xEconomic conditions|xRegional disparities |
---|
653 | 0|aCanada|xEconomic policy. |
---|
653 | 0|aChủ nghĩa địa phương|zCanada |
---|
653 | 0|aRegionalism|zCanada |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cTCNH|j(1): V023324 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V023324
|
Q12_Kho Mượn_02
|
338.971 B8646
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào