DDC
| 657 |
Nhan đề
| Hướng dẫn kế toán thực hiện 10 chuẩm mực kế toán (Đợt 4, Đợt 5) : Chuẩn mực kế toán Việt Nam / Bộ Tài chính |
Thông tin xuất bản
| H. :Tài chính,2006 |
Mô tả vật lý
| 160 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Hướng dẫn thực hiện các chuẩn mực kế toán bao gồm các nội dung : Thông tư số 20/2006/TT-BTC ngày 20/03/2006 của Bộ Tài chính hướng dẫn kế toán thực hiện (06) chuẩn mực ban hành theo quyết định số 12/2005/QĐ-BTC ngày 15/02/2005 của Bộ trưởng Bộ Tài chính ; Thông tư số 21/2006/TT-BTC ngày 20/03/2006 của Bộ Tài chính hướng dẫn kế toán thực hiện (04) chuẩn mực kế toán ban hành theo quyết định số 100/2005/ QĐ- BTC ngày 28/12/2005 của Bộ trưởng Bộ Tài chính ; hệ thống tài khoản kế toán. |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Kế toán-Việt Nam |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Tài chính |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KE TOAN(5): V003328-32 |
|
000
| 01182nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 462 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 513 |
---|
008 | 070122s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023820|blongtd|y20070122104400|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a657|bH6779 |
---|
245 | 00|aHướng dẫn kế toán thực hiện 10 chuẩm mực kế toán (Đợt 4, Đợt 5) :|bChuẩn mực kế toán Việt Nam /|cBộ Tài chính |
---|
260 | |aH. :|bTài chính,|c2006 |
---|
300 | |a160 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aHướng dẫn thực hiện các chuẩn mực kế toán bao gồm các nội dung : Thông tư số 20/2006/TT-BTC ngày 20/03/2006 của Bộ Tài chính hướng dẫn kế toán thực hiện (06) chuẩn mực ban hành theo quyết định số 12/2005/QĐ-BTC ngày 15/02/2005 của Bộ trưởng Bộ Tài chính ; Thông tư số 21/2006/TT-BTC ngày 20/03/2006 của Bộ Tài chính hướng dẫn kế toán thực hiện (04) chuẩn mực kế toán ban hành theo quyết định số 100/2005/ QĐ- BTC ngày 28/12/2005 của Bộ trưởng Bộ Tài chính ; hệ thống tài khoản kế toán. |
---|
653 | 4|aKinh tế |
---|
653 | 4|aKế toán|xViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
710 | 1|aBộ Tài chính |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKE TOAN|j(5): V003328-32 |
---|
890 | |a5|b14|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V003328
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 H6779
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V003329
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 H6779
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V003330
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 H6779
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V003331
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 H6779
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V003332
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 H6779
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào