|
000
| 00748nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 4607 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5739 |
---|
005 | 202001031322 |
---|
008 | 100322s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200103132250|bquyennt|c20180825030311|dlongtd|y20100322103400|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a382|bV3939T|221 |
---|
100 | 1|aVũ, Hữu Tửu |
---|
245 | 10|aKỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương /|cVũ Hữu Tửu |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 8, có bổ sung, chỉnh lí |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2002 |
---|
300 | |a527 tr. ;|c21cm. |
---|
653 | 4|aXuất nhập khẩu |
---|
653 | 4|aNgoại thương|xKỹ thuật|xNghiệp vụ |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Ngoại thương |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTCNH|j(2): V023192, V023199 |
---|
890 | |a2|b20|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V023192
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 V3939T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V023199
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 V3939T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|