DDC
| 428.81 |
Nhan đề
| 30 days to the Toeic test : Test of English for international communication / Lê Thành Tâm (giới thiệu) |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2004 |
Mô tả vật lý
| 312 tr. ;21 cm |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-Phát âm |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Ngọc Phương Anh |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thành Tâm, |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(2): V006415, V022683 |
|
000
| 00671nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 46 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 51 |
---|
008 | 070102s2006 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023624|blongtd|y20070102141200|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.81|bB1115 |
---|
245 | 00|a30 days to the Toeic test :|bTest of English for international communication / Lê Thành Tâm (giới thiệu) |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2004 |
---|
300 | |a312 tr. ;|c21 cm |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xPhát âm |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aLê, Ngọc Phương Anh |
---|
700 | 1|aLê, Thành Tâm,|eGiới thiệu |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(2): V006415, V022683 |
---|
890 | |a2|b30|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V006415
|
Q7_Kho Mượn
|
428.81 B1115
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V022683
|
Q7_Kho Mượn
|
428.81 B1115
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|