DDC
| 342.597 02 |
Nhan đề
| Giáo trình Luật hiến pháp Việt Nam / Thái Vĩnh Thắng, Vũ Hồng Anh (chủ biên); ... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2006 |
Mô tả vật lý
| 527 tr. ;22cm. |
Tóm tắt
| Những vấn đề chung về Luật Hiến pháp: khoa học Luật hiến pháp, khái quát về Luật hiến pháp, Luật Hiến pháp Việt Nam, .. Giới thiệu những cơ chế cơ bản của Luật hiến pháp Việt nam về bộ máy Nhà nước: chế độ bầu cử, chủ tịch nước, chính phủ, .. |
Từ khóa tự do
| Định chế |
Từ khóa tự do
| Luật Hiến pháp-Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hoa, |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Xuân Đức, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đăng Dung, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Lộc, |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Đức Bảo |
Tác giả(bs) CN
| Thái, Vĩnh Thắng, |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Hồng Anh, |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01CTRI_XHOI_GT(4): V023190, V023225, V023258, V023334 |
|
000
| 01148nam a2200337 p 4500 |
---|
001 | 4591 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5723 |
---|
008 | 100319s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825030305|blongtd|y20100319163300|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a342.597 02|bG431tr|221 |
---|
245 | 00|aGiáo trình Luật hiến pháp Việt Nam /|cThái Vĩnh Thắng, Vũ Hồng Anh (chủ biên); ... |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2006 |
---|
300 | |a527 tr. ;|c22cm. |
---|
520 | |aNhững vấn đề chung về Luật Hiến pháp: khoa học Luật hiến pháp, khái quát về Luật hiến pháp, Luật Hiến pháp Việt Nam, .. Giới thiệu những cơ chế cơ bản của Luật hiến pháp Việt nam về bộ máy Nhà nước: chế độ bầu cử, chủ tịch nước, chính phủ, .. |
---|
653 | 4|aĐịnh chế |
---|
653 | 4|aLuật Hiến pháp|xViệt Nam |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Hoa,|cThs. |
---|
700 | 1|aBùi Xuân Đức,|cPGS.TS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đăng Dung,|cPGS.TS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đình Lộc,|cTS. |
---|
700 | 1|aPhạm, Đức Bảo |
---|
700 | 1|aThái, Vĩnh Thắng,|cPGS.TS. |
---|
700 | 1|aVũ, Hồng Anh,|cTS. |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Luật Hà Nội. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cCTRI_XHOI_GT|j(4): V023190, V023225, V023258, V023334 |
---|
890 | |a4|b40|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V023190
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.597 02 G431tr
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V023225
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.597 02 G431tr
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V023258
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.597 02 G431tr
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Hạn trả:02-01-2025
|
|
|
4
|
V023334
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.597 02 G431tr
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Hạn trả:02-01-2025
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|