DDC
| 342.06 |
Tác giả TT
| Vụ tổ chức biên chế nhà nước. |
Nhan đề
| Một số văn bản quy phạm pháp luật liên quan đến sắp xếp tổ chức và tinh giản biên chế : Lưu hành nội bộ / Vụ tổ chức biên chế nhà nước. Ban tổ chức - cán bộ Chính phủ. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,2001 |
Mô tả vật lý
| 283 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các nghị định, nghị quyết, thông tư của Chính phủ và các Bộ về việc tinh giản biên chế trong các cơ quan hành chính sự nghiệp về tiền lương, trợ cấp xã hội, quy định về việc kéo dài thời gian công tác của cán bộ, công chức đến độ tuổi nghỉ hưu. |
Từ khóa tự do
| Chế độ tiền lương |
Từ khóa tự do
| Quản lý hành chính-công chức |
Từ khóa tự do
| Tinh giảm biên chế-văn bản pháp luật |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01CTRI_XHOI(3): V023171-3 |
|
000
| 01074nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 4572 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5703 |
---|
008 | 100319s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825030258|blongtd|y20100319140600|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a342.06|bM9399s|221 |
---|
110 | 1|aVụ tổ chức biên chế nhà nước.|bBan tổ chức - Cán bộ Chính phủ |
---|
245 | 10|aMột số văn bản quy phạm pháp luật liên quan đến sắp xếp tổ chức và tinh giản biên chế :|bLưu hành nội bộ /|cVụ tổ chức biên chế nhà nước. Ban tổ chức - cán bộ Chính phủ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2001 |
---|
300 | |a283 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu các nghị định, nghị quyết, thông tư của Chính phủ và các Bộ về việc tinh giản biên chế trong các cơ quan hành chính sự nghiệp về tiền lương, trợ cấp xã hội, quy định về việc kéo dài thời gian công tác của cán bộ, công chức đến độ tuổi nghỉ hưu. |
---|
653 | 4|aChế độ tiền lương |
---|
653 | 4|aQuản lý hành chính|xcông chức |
---|
653 | 4|aTinh giảm biên chế|xvăn bản pháp luật |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cCTRI_XHOI|j(3): V023171-3 |
---|
890 | |a3|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V023171
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.06 M9399s
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V023173
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.06 M9399s
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V023172
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.06 M9399s
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|