DDC
| 304.859 771 |
Nhan đề
| Hành trình hội nhập của di dân tự do vào Thành Phố Hồ Chí Minh nhìn từ góc độ kinh tế và xã hội : Đề tài khoa học / Tôn Nữ Quỳnh Trân, ... |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh,2005 |
Mô tả vật lý
| 168 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Phân tích vấn đề hội nhập của di dân nhất là đi sâu nghiên cứu một cách cụ thể về hành trình hội nhập của di dân tự do vào TP.HCM. Tìm hiểu về vấn đề hội nhập với các điều kiện tạo nên sự hội nhập cũng như so sánh với các trường hợp thất bại trong hội nhập. |
Từ khóa tự do
| Xã hội-Di dân-Thành phố hồ chí minh |
Từ khóa tự do
| Xã hội-Hội nhập |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Thanh Tuyền, |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Văn Bảnh, |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Văn Dốp, |
Tác giả(bs) CN
| Tôn, Nữ Quỳnh Trân, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Thanh Thúy |
Tác giả(bs) TT
| Chi cục phát triển nông thôn TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(1): V023149 |
|
000
| 01195nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 4567 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5698 |
---|
008 | 100319s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825030256|blongtd|y20100319104200|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a304.859 771|bH239tr|221 |
---|
245 | 00|aHành trình hội nhập của di dân tự do vào Thành Phố Hồ Chí Minh nhìn từ góc độ kinh tế và xã hội :|bĐề tài khoa học /|cTôn Nữ Quỳnh Trân, ... |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh,|c2005 |
---|
300 | |a168 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aPhân tích vấn đề hội nhập của di dân nhất là đi sâu nghiên cứu một cách cụ thể về hành trình hội nhập của di dân tự do vào TP.HCM. Tìm hiểu về vấn đề hội nhập với các điều kiện tạo nên sự hội nhập cũng như so sánh với các trường hợp thất bại trong hội nhập. |
---|
653 | 4|aXã hội|xDi dân|xThành phố hồ chí minh |
---|
653 | 4|aXã hội|xHội nhập |
---|
700 | 1|aĐặng, Thanh Tuyền,|cThS. |
---|
700 | 1|aĐoàn, Văn Bảnh,|cCao học |
---|
700 | 1|aPhan, Văn Dốp,|cTS. |
---|
700 | 1|aTôn, Nữ Quỳnh Trân,|cPGS. TS |
---|
700 | 1|aTrần, Thị Thanh Thúy|cKS. |
---|
710 | 1|aChi cục phát triển nông thôn TP. Hồ Chí Minh. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): V023149 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V023149
|
Q12_Kho Mượn_01
|
304.859 771 H239tr
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|