DDC
| 346.597 06 |
Tác giả CN
| Hoàng, Anh Tuyên, |
Nhan đề
| Luật đấu thầu và hệ thống câu hỏi đáp : Nghị định của Chính phủ số 111/2006/NĐ-CP ngày 29/9/2006 về hướng dẫn thi hành Luật đấu thầu và lựa chọn nhà thầu theo Luật xây dựng / Hoàng Anh Tuyên, Hoàng Hoa Sơn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động Xã hội,2006 |
Mô tả vật lý
| 299 tr. ;21cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về hỏi đáp các quy định về Luật đấu thầu và các văn bản hướng dẫn thi hành; phần phụ lục là các mẫu thông báo mời sơ tuyển và mời chào hàng, tài liệu hướng dẫn lập hồ sơ mời thầu, gói thầu theo dịch vụ, tư vấn, .. |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Luật đấu thầu |
Từ khóa tự do
| Xây dựng-luật-Việt Nam |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01CTRI_XHOI(1): V017499 |
|
000
| 01055nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 4566 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5697 |
---|
008 | 100319s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825030256|blongtd|y20100319103800|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a346.597 06|bH6788T|221 |
---|
100 | 1|aHoàng, Anh Tuyên,|cThs. |
---|
245 | 10|aLuật đấu thầu và hệ thống câu hỏi đáp :|b Nghị định của Chính phủ số 111/2006/NĐ-CP ngày 29/9/2006 về hướng dẫn thi hành Luật đấu thầu và lựa chọn nhà thầu theo Luật xây dựng /|cHoàng Anh Tuyên, Hoàng Hoa Sơn |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động Xã hội,|c2006 |
---|
300 | |a299 tr. ;|c21cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về hỏi đáp các quy định về Luật đấu thầu và các văn bản hướng dẫn thi hành; phần phụ lục là các mẫu thông báo mời sơ tuyển và mời chào hàng, tài liệu hướng dẫn lập hồ sơ mời thầu, gói thầu theo dịch vụ, tư vấn, .. |
---|
653 | 4|aXây dựng |
---|
653 | 4|aLuật đấu thầu |
---|
653 | 4|aXây dựng|xluật|xViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cCTRI_XHOI|j(1): V017499 |
---|
890 | |a1|b14|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V017499
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.597 06 H6788T
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|