thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 382.7 L1115CH
    Nhan đề: Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi 2003 /

DDC 382.7
Tác giả CN Lê, Thành Châu
Nhan đề Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi 2003 / Lê Thành Châu (sưu tầm và hệ thống)
Thông tin xuất bản Hà Nội :Thống kê,2003
Mô tả vật lý 708 tr. ;27cm.
Tóm tắt Giới thiệu các biểu thuế nhập khẩu về các mặt hàng như: động vật sống, các sản phẩm thực vật, mỡ và dầu động vật, thực phẩm chế biến, khoáng sản, hóa chất, đồ da, gỗ, nghuyên liệu dệt, đá, ngọc trai, kim loại và các sản phẩm khác.
Từ khóa tự do Thuế xuất nhập khẩu
Từ khóa tự do Thuế-bảng biểu
Khoa Khoa Tài chính - Kế toán
Địa chỉ 300Q12_Kho MượnTCNH(1): V023147
000 00909nam a2200277 p 4500
0014561
0022
0045691
005202204201020
008100319s2003 vm| vie
0091 0
039|a20220420102010|bbacntp|c20180825030255|dlongtd|y20100319093300|zsvtt
040|aNTT
041|avie
044|avm|ba-vt
0821|a382.7|bL1115CH|221
1001|aLê, Thành Châu
24510|aBiểu thuế nhập khẩu ưu đãi 2003 /|cLê Thành Châu (sưu tầm và hệ thống)
260|aHà Nội :|bThống kê,|c2003
300|a708 tr. ;|c27cm.
520|aGiới thiệu các biểu thuế nhập khẩu về các mặt hàng như: động vật sống, các sản phẩm thực vật, mỡ và dầu động vật, thực phẩm chế biến, khoáng sản, hóa chất, đồ da, gỗ, nghuyên liệu dệt, đá, ngọc trai, kim loại và các sản phẩm khác.
6534|aThuế xuất nhập khẩu
6534|aThuế|xbảng biểu
690|aKhoa Tài chính - Kế toán
691|aKế toán
852|a300|bQ12_Kho Mượn|cTCNH|j(1): V023147
890|a1|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 V023147 Q12_Kho Mượn_01 382.7 L1115CH Sách mượn tại chỗ 1