DDC
| 335.525 |
Nhan đề
| Nhìn lại quá trình đổi mới tư duy lý luận của Đảng 1986 - 2005 : Tập 1 / Sách tham khảo. Tô Huy Rứa, Hoàng Chí Bảo, ...(đồng chủ biên). |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lý luận chính trị,2005 |
Mô tả vật lý
| 447 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Hệ thống hóa và nghiên cứu quá trình đổi mới, hình thành nhận thức mới, đổi mới và hoàn thiện tư duy của Đảng được thể hiện tập trung trong các văn kiện của Đảng trong những năm đổi mới vừa qua. |
Từ khóa tự do
| Đảng cộng sản Việt Nam- Tư duy lý luận-1986-2005 |
Từ khóa tự do
| Đảng cộng sản-Việt Nam-quá trình đổi mới |
Tác giả(bs) CN
| Tô, Huy Rứa, |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Chí Bảo, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Ngọc Tòng, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Khắc Việt, |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnCTRI_XHOI(2): V017576, V023110 |
|
000
| 01077nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 4558 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5688 |
---|
008 | 100319s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825030254|blongtd|y20100319085500|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a335.525|bN5769l|221 |
---|
245 | 00|aNhìn lại quá trình đổi mới tư duy lý luận của Đảng 1986 - 2005 :|bSách tham khảo.|nTập 1 /|cTô Huy Rứa, Hoàng Chí Bảo, ...(đồng chủ biên). |
---|
260 | |aHà Nội :|bLý luận chính trị,|c2005 |
---|
300 | |a447 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aHệ thống hóa và nghiên cứu quá trình đổi mới, hình thành nhận thức mới, đổi mới và hoàn thiện tư duy của Đảng được thể hiện tập trung trong các văn kiện của Đảng trong những năm đổi mới vừa qua. |
---|
653 | 4|aĐảng cộng sản Việt Nam|x Tư duy lý luận|y1986-2005 |
---|
653 | 4|aĐảng cộng sản|zViệt Nam|xquá trình đổi mới |
---|
700 | 1|aTô, Huy Rứa,|echủ biên |
---|
700 | 11|aHoàng, Chí Bảo,|echủ biên |
---|
700 | 11|aLê, Ngọc Tòng,|echủ biên |
---|
700 | 11|aTrần, Khắc Việt,|echủ biên |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cCTRI_XHOI|j(2): V017576, V023110 |
---|
890 | |a2|b15|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V017576
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.525 N5769l
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V023110
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.525 N5769l
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|