DDC
| 352.88 |
Tác giả CN
| Stapenhurst, Rick |
Nhan đề
| Kiềm chế tham nhũng hướng tới một mô hình xây dựng sự trong sạch quốc gia : sách tham khảo / Rick Stapenhurst, Sahr J. Kpundeh (chủ biên) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia,2002 |
Mô tả vật lý
| 325 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Những bài học của các nước trong việc chống tham nhũng và kết quả hoạt động kinh tế. Xem xét cách tiếp cận về mặt kinh tế và thể chế tới việc chống tham nhũng. Nghiên cứu thực tế chống tham nhũng ở ba nước: Tadania, Uganda, Xiêralêôn. |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Tham nhũng |
Từ khóa tự do
| Tadania-Tham nhũng |
Từ khóa tự do
| Uganda-Tham nhũng |
Từ khóa tự do
| Xiêralêôn-Tham nhũng |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Thái Hà (dịch) |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Cương (hiệu đính) |
Tác giả(bs) CN
| Kpundeh, Sahr J. (chủ biên) |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuCTRI_XHOI(1): V023148 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01CTRI_XHOI(4): V023181, V023227, V023255, V023282 |
|
000
| 01137nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 4548 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5675 |
---|
008 | 100318s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825030251|blongtd|y20100318144000|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a352.88|bS793|221 |
---|
100 | 11|aStapenhurst, Rick |
---|
245 | 10|aKiềm chế tham nhũng hướng tới một mô hình xây dựng sự trong sạch quốc gia :|bsách tham khảo /|cRick Stapenhurst, Sahr J. Kpundeh (chủ biên) |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2002 |
---|
300 | |a325 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aNhững bài học của các nước trong việc chống tham nhũng và kết quả hoạt động kinh tế. Xem xét cách tiếp cận về mặt kinh tế và thể chế tới việc chống tham nhũng. Nghiên cứu thực tế chống tham nhũng ở ba nước: Tadania, Uganda, Xiêralêôn. |
---|
653 | 4|aKinh tế |
---|
653 | 4|aTham nhũng |
---|
653 | 4|aTadania|xTham nhũng |
---|
653 | 4|aUganda|xTham nhũng |
---|
653 | 4|aXiêralêôn|xTham nhũng |
---|
700 | 00|aTrần, Thị Thái Hà (dịch) |
---|
700 | 00|aVũ, Cương (hiệu đính) |
---|
700 | 1|aKpundeh, Sahr J. (chủ biên) |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCTRI_XHOI|j(1): V023148 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cCTRI_XHOI|j(4): V023181, V023227, V023255, V023282 |
---|
890 | |a5|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V023181
|
Q12_Kho Mượn_01
|
352.88 S793
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V023227
|
Q12_Kho Mượn_01
|
352.88 S793
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V023255
|
Q12_Kho Mượn_01
|
352.88 S793
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V023282
|
Q12_Kho Mượn_01
|
352.88 S793
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V023148
|
Q12_Kho Lưu
|
352.88 S793
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|