DDC
| 346.045 |
Nhan đề
| Các quy định pháp luật về xây dựng, nhà ở và đấu thầu |
Thông tin xuất bản
| TP. HCM. :Tổng hợp,2006 |
Mô tả vật lý
| 239 tr. ;21 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu các điều luật có liên quan tới xây dựng, nhà ở và đấu thầu. |
Từ khóa tự do
| Luật-nhà ở-đấu thầu |
Từ khóa tự do
| Luật-xây dựng |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KHOA XAY DUNG(1): V017524 |
|
000
| 00707nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 4538 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5663 |
---|
008 | 100312s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825030248|blongtd|y20100312155800|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a346.045|bC144Q|221 |
---|
245 | 00|aCác quy định pháp luật về xây dựng, nhà ở và đấu thầu |
---|
260 | |aTP. HCM. :|bTổng hợp,|c2006 |
---|
300 | |a239 tr. ;|c21 cm |
---|
520 | |aGiới thiệu các điều luật có liên quan tới xây dựng, nhà ở và đấu thầu. |
---|
653 | 4|aLuật|xnhà ở|xđấu thầu |
---|
653 | 4|aLuật|xxây dựng |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aQuản lý đô thị |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKHOA XAY DUNG|j(1): V017524 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V017524
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.045 C144Q
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào