DDC
| 657.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Công |
Nhan đề
| 400 sơ đồ kế toán tài chính / Nguyễn Văn Công |
Lần xuất bản
| In lần thứ hai, đã sửa chữa, bổ sung |
Mô tả vật lý
| 372 tr. ;25 cm |
Tóm tắt
| Trình bày hệ thống sơ đồ kế toán về vật liệu, dụng cụ, tài sản cố định, lao động - tiền lương, chi phí, thu nhập và kết quả hoạt động tài chính, hoạt động bất thường, ... |
Từ khóa tự do
| Tài chính |
Từ khóa tự do
| Kế toán tài chính |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKE TOAN(2): V017569-70 |
|
000
| 00834nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 4534 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5659 |
---|
005 | 202204201019 |
---|
008 | 100312s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420101913|bbacntp|c20180825030246|dlongtd|y20100312112000|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a657.1|bN5764C|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Văn Công |
---|
245 | 10|a400 sơ đồ kế toán tài chính /|cNguyễn Văn Công |
---|
250 | |aIn lần thứ hai, đã sửa chữa, bổ sung |
---|
300 | |a372 tr. ;|c25 cm |
---|
520 | |aTrình bày hệ thống sơ đồ kế toán về vật liệu, dụng cụ, tài sản cố định, lao động - tiền lương, chi phí, thu nhập và kết quả hoạt động tài chính, hoạt động bất thường, ... |
---|
653 | 4|aTài chính |
---|
653 | 4|aKế toán tài chính |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKE TOAN|j(2): V017569-70 |
---|
890 | |a2|b13|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V017569
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.1 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V017570
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.1 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|