|
000
| 00983nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 4529 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5654 |
---|
005 | 202204201018 |
---|
008 | 100312s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420101814|bbacntp|c20180825030245|dlongtd|y20100312093700|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a657.03|bH8743H|221 |
---|
100 | 1|aHuỳnh, Văn Hoài |
---|
245 | 10|aCẩm nang nghiệp vụ quản lý tài chính kế toán trưởng doanh nghiệp /|cHuỳnh Văn Hoài |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2002 |
---|
300 | |a819 tr. ;|c27 cm |
---|
520 | |aQuy định về kiểm toán nhà nước; Chế độ lưu trữ tài liệu kế toán; Các văn bản về quản lý ngân sách nhà nước; Chế độ kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp; ... |
---|
653 | 4|aQuản lý tài chính |
---|
653 | 4|aLuật hành chính|xViệt Nam |
---|
653 | 4|aKế toán|xchế độ|xsổ sách |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
710 | 1|aTrường ĐH Kinh tế TP. Hồ Chí Minh.|bKhoa Tài chính Nhà nước |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKE TOAN_GT|j(1): V017567 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V017567
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.03 H8743H
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào