DDC
| 304.2 |
Tác giả CN
| Makiguchi, Tsunesaburo |
Nhan đề
| Địa lý nhân sinh = A geography of human life / Tsunesaburo Makiguchi ; Trương Hớn Huy và Lê Nguyễn Minh Thọ dịch |
Nhan đề khác
| A geography of human life |
Thông tin xuất bản
| TP. HCM. :Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2004 |
Mô tả vật lý
| 356 tr. ; Sc23 cm |
Tóm tắt
| Đưa ra cái nhìn độc đáo về địa lý, về việc dạy và học môn địa lý của nhà giáo dục Tsunesaburo Makiguchi. Theo ông, cần tiếp cận địa lý theo góc nhìn chỉnh thể luận, theo phương pháp quan sát trực tiếp, thấy được mối quan hệ giữa trái đất-con người, trong đó trái đất là nền tảng của cuộc sống con người, thiên nhiên là môi trường trung gian và con người tác động trở lại trái đất. |
Từ khóa tự do
| Địa lý nhân sinh |
Từ khóa tự do
| Địa lý-con người |
Từ khóa tự do
| Human geography |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Hớn Huy |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Nguyễn Minh Thọ |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(2): V017578, V017599 |
|
000
| 01237nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 4526 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5649 |
---|
008 | 100312s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825030244|blongtd|y20100312080600|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a304.2|bM2354|221 |
---|
100 | 1|aMakiguchi, Tsunesaburo |
---|
245 | 10|aĐịa lý nhân sinh = A geography of human life /|cTsunesaburo Makiguchi ; Trương Hớn Huy và Lê Nguyễn Minh Thọ dịch |
---|
246 | 31|aA geography of human life |
---|
260 | |aTP. HCM. :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2004 |
---|
300 | |a356 tr. ; Sc23 cm |
---|
520 | |aĐưa ra cái nhìn độc đáo về địa lý, về việc dạy và học môn địa lý của nhà giáo dục Tsunesaburo Makiguchi. Theo ông, cần tiếp cận địa lý theo góc nhìn chỉnh thể luận, theo phương pháp quan sát trực tiếp, thấy được mối quan hệ giữa trái đất-con người, trong đó trái đất là nền tảng của cuộc sống con người, thiên nhiên là môi trường trung gian và con người tác động trở lại trái đất. |
---|
653 | 4|aĐịa lý nhân sinh |
---|
653 | 4|aĐịa lý|xcon người |
---|
653 | 4|aHuman geography |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aTrương, Hớn Huy |
---|
700 | 11|aLê, Nguyễn Minh Thọ |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(2): V017578, V017599 |
---|
890 | |a2|b10|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V017578
|
Q12_Kho Mượn_01
|
304.2 M2354
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V017599
|
Q12_Kho Mượn_01
|
304.2 M2354
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|