DDC
| 347.597 |
Tác giả CN
| Đào, Trí Úc |
Nhan đề
| Hệ thống tư pháp và cải cách tư pháp ở Việt Nam / Đào Trí Úc (Ch.b) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học Xã hội,2002 |
Mô tả vật lý
| 670 tr. ;21 cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trung tâm KHXH và NVQG.- Viện nghiên cứu nhà nước và pháp luật |
Tóm tắt
| Các vấn đề chung về việc cải cách hệ thống tư pháp, đào tạo pháp luật, các thủ tục tư pháp và thủ tục tài phán khác. |
Từ khóa tự do
| Pháp luật-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Cải cách tư pháp |
Từ khóa tự do
| Tư pháp |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01CTRI_XHOI(1): V017530 |
|
000
| 00871nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 4521 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5643 |
---|
008 | 100311s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825030241|blongtd|y20100311104100|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a347.597|bĐ2117U|221 |
---|
100 | 1|aĐào, Trí Úc |
---|
245 | 10|aHệ thống tư pháp và cải cách tư pháp ở Việt Nam / Đào Trí Úc (Ch.b) |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Xã hội,|c2002 |
---|
300 | |a670 tr. ;|c21 cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trung tâm KHXH và NVQG.- Viện nghiên cứu nhà nước và pháp luật |
---|
520 | |aCác vấn đề chung về việc cải cách hệ thống tư pháp, đào tạo pháp luật, các thủ tục tư pháp và thủ tục tài phán khác. |
---|
653 | 4|aPháp luật|xViệt Nam |
---|
653 | 4|aCải cách tư pháp |
---|
653 | 4|aTư pháp |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cCTRI_XHOI|j(1): V017530 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V017530
|
Q12_Kho Mượn_01
|
347.597 Đ2117U
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào