DDC
| 690.068 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Đáng |
Nhan đề
| Quản lý dự án xây dựng / Nguyễn Văn Đáng |
Lần xuất bản
| Tái bản có bổ sung theo những văn bản quy định mới nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống Kê,2003 |
Mô tả vật lý
| 634 tr. ;20 cm |
Tóm tắt
| Gồm một số cơ sở lý thuyết khoa học và thực tiễn trong công tác quản lý dự án đầu tư, giải quyết được vấn đề "Làm thế nào để điều ành thành công một dự án ?" ; Đề cập đến những mô hình quản lý đổi mới "đội công tác quá trình" |
Từ khóa tự do
| Quản lý xây dựng |
Từ khóa tự do
| Xây dựng-quản lý dự án |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnXAY DUNG(2): V023207, V023223 |
Địa chỉ
| 400Khoa Xây dựngK.XAY DUNG(1): V017493 |
|
000
| 01009nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 4511 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5633 |
---|
005 | 202204131540 |
---|
008 | 100310s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220413154003|bbacntp|c20200103114308|dquyennt|y20100310104800|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a690.068|bN5764Đ|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Văn Đáng |
---|
245 | 10|aQuản lý dự án xây dựng /|cNguyễn Văn Đáng |
---|
250 | |aTái bản có bổ sung theo những văn bản quy định mới nhất |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống Kê,|c2003 |
---|
300 | |a634 tr. ;|c20 cm |
---|
520 | |aGồm một số cơ sở lý thuyết khoa học và thực tiễn trong công tác quản lý dự án đầu tư, giải quyết được vấn đề "Làm thế nào để điều ành thành công một dự án ?" ; Đề cập đến những mô hình quản lý đổi mới "đội công tác quá trình" |
---|
653 | 4|aQuản lý xây dựng |
---|
653 | 4|aXây dựng|xquản lý dự án |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(2): V023207, V023223 |
---|
852 | |a400|bKhoa Xây dựng|cK.XAY DUNG|j(1): V017493 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V017493
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
690.068 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V023223
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690.068 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V023207
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690.068 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào