|
000
| 00825nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 4504 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5625 |
---|
008 | 100309s2005 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1405830034 |
---|
039 | |a20180825030235|blongtd|y20100309081200|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a428.24|bC9731|221 |
---|
100 | 1|aCunningham, Sarah |
---|
245 | 10|aNew cutting edge : Lower intermediate :|bStudents book /|cSarah Cunningham, Peter Moor, Jane Comyns Carr |
---|
260 | |aEngland :|bLongman,|c2005 |
---|
300 | |a174 p. ;|c29 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ |
---|
653 | 4|aEnglish |
---|
653 | 4|aNew cutting edge |
---|
655 | |aStudents Book |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aMoor, Peter |
---|
700 | 1|aCarr, Jane Comyns |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): V022898 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V022898
|
Q7_Kho Mượn
|
428.24 C9731
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|