|
000
| 00810nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 4493 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5614 |
---|
008 | 100305s1995 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0131242644 |
---|
039 | |a20180825030230|blongtd|y20100305100800|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a428.8|bM724|221 |
---|
100 | 1|aSteven J. Molinsky |
---|
245 | 10|aWord by word :|bTeacher s Resource Book and Activity Masters /|cSteven J. Molinsky, Bill Bliss |
---|
260 | |aUSA :|bPrentice Hall Regents,|c1995 |
---|
300 | |aviii, 161 p.;|c29 cm |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xdùng từ |
---|
653 | 4|aEnglish|xword |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aAshenfelter, Valerie |
---|
700 | 1|aBliss, Bill |
---|
700 | 1|aTerry, Diane |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): V022472 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V022472
|
Q7_Kho Mượn
|
428.8 M724
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|