DDC
| 343 |
Nhan đề
| Luật xây dựng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động,2009 |
Mô tả vật lý
| 56 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu bộ luật xây dựng mới được sửa đổi bổ sung theo nghị quyết số 51/2001/QH10 ngày 25/12/2001 của Quốc hội khóa X, kỳ họp thứ 10. |
Từ khóa tự do
| Luật xây dựng |
Từ khóa tự do
| Xây dựng - Luật |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKK_7/2014(1): V023046 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnKINH TE(4): V023049-52 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01LUAT(5): V023044-5, V023047-8, V023053 |
|
000
| 00692nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 4488 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5609 |
---|
008 | 100305s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825030228|blongtd|y20100305091300|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a343|bL944x|221 |
---|
245 | 00|aLuật xây dựng |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2009 |
---|
300 | |a56 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu bộ luật xây dựng mới được sửa đổi bổ sung theo nghị quyết số 51/2001/QH10 ngày 25/12/2001 của Quốc hội khóa X, kỳ họp thứ 10. |
---|
653 | 4|aLuật xây dựng |
---|
653 | 4|aXây dựng - Luật |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKK_7/2014|j(1): V023046 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cKINH TE|j(4): V023049-52 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cLUAT|j(5): V023044-5, V023047-8, V023053 |
---|
890 | |a10|b66|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V023044
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343 L944x
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V023045
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343 L944x
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V023046
|
Q12_Kho Lưu
|
343 L944x
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V023047
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343 L944x
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V023048
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343 L944x
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V023049
|
Q7_Kho Mượn
|
343 L944x
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V023050
|
Q7_Kho Mượn
|
343 L944x
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V023051
|
Q7_Kho Mượn
|
343 L944x
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V023052
|
Q7_Kho Mượn
|
343 L944x
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V023053
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343 L944x
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào