DDC
| 693 |
Nhan đề
| Kết cấu thép / Đỗ Đào Hải; Ngô Vi Long, Lưu Đức Huân, ... |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2006 |
Mô tả vật lý
| 300 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề cơ bản về thép: kết cấu thép, vật liệu thép dùng trong xây dựng và phương pháp tính kết cấu, dầm thép, cột thép chịu nén đúng tâm, dàn thép... |
Từ khóa tự do
| Kết cấu thép |
Từ khóa tự do
| Thép-Kết cấu |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Bích Thủy |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Thôn |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Đào Hải |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Đức Duy |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Phước Nhân |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Đức Huân |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Vi Long |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5K.XAY DUNG_KK(1): V023076 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKHOA XAY DUNG(18): V023064-75, V023077-81, V023083 |
Địa chỉ
| 400Khoa Xây dựngK.XAY DUNG(1): V023082 |
|
000
| 01144nam a2200361 p 4500 |
---|
001 | 4486 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5607 |
---|
008 | 100305s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825030227|blongtd|y20100305090500|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a693|bK239c|221 |
---|
245 | 00|aKết cấu thép /|cĐỗ Đào Hải; Ngô Vi Long, Lưu Đức Huân, ... |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2006 |
---|
300 | |a300 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề cơ bản về thép: kết cấu thép, vật liệu thép dùng trong xây dựng và phương pháp tính kết cấu, dầm thép, cột thép chịu nén đúng tâm, dàn thép... |
---|
653 | 4|aKết cấu thép |
---|
653 | 4|aThép|xKết cấu |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aXây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Bích Thủy |
---|
700 | 1|aTrần, Thị Thôn |
---|
700 | 1|aĐỗ, Đào Hải |
---|
700 | 1|aHồ, Đức Duy |
---|
700 | 1|aLê, Văn Phước Nhân |
---|
700 | 1|aLưu, Đức Huân |
---|
700 | 1|aNgô, Vi Long |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bTrường đại học Bách Khoa. |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cK.XAY DUNG_KK|j(1): V023076 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKHOA XAY DUNG|j(18): V023064-75, V023077-81, V023083 |
---|
852 | |a400|bKhoa Xây dựng|cK.XAY DUNG|j(1): V023082 |
---|
890 | |a20|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V023064
|
Q12_Kho Mượn_01
|
693 K239c
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V023065
|
Q12_Kho Mượn_01
|
693 K239c
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V023066
|
Q12_Kho Mượn_01
|
693 K239c
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V023067
|
Q12_Kho Mượn_01
|
693 K239c
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V023068
|
Q12_Kho Mượn_01
|
693 K239c
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V023069
|
Q12_Kho Mượn_01
|
693 K239c
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V023070
|
Q12_Kho Mượn_01
|
693 K239c
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V023071
|
Q12_Kho Mượn_01
|
693 K239c
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V023072
|
Q12_Kho Mượn_01
|
693 K239c
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V023073
|
Q12_Kho Mượn_01
|
693 K239c
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|