DDC
| 690.076 |
Tác giả CN
| Trần, Thị Thôn |
Nhan đề
| Bài tập thiết kế kết cấu thép / Trần Thị Thôn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2009 |
Mô tả vật lý
| 514 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các bài tập có chỉ dẫn lời giải và phần lý thuyết được tóm tắt theo từng chương đề cập đến cách tính toán các cấu kiện cơ bản của kết cấu thép. Cách trình bày mang nhiều tính thực hành nhằm rèn luyện kỹ năng thiết kế trong xây dựng. |
Từ khóa tự do
| Kết cấu thép-Bài tập |
Từ khóa tự do
| Thép-Kết cấu-Thiết kế |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKHOA XAY DUNG(14): V023029-32, V023034-43 |
Địa chỉ
| 400Khoa Xây dựngK.XAY DUNG(1): V023033 |
|
000
| 01082nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 4484 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5605 |
---|
008 | 100305s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825030226|blongtd|y20100305080600|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a690.076|bT783TH|221 |
---|
100 | 1|aTrần, Thị Thôn |
---|
245 | 10|aBài tập thiết kế kết cấu thép /|cTrần Thị Thôn |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2009 |
---|
300 | |a514 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu các bài tập có chỉ dẫn lời giải và phần lý thuyết được tóm tắt theo từng chương đề cập đến cách tính toán các cấu kiện cơ bản của kết cấu thép. Cách trình bày mang nhiều tính thực hành nhằm rèn luyện kỹ năng thiết kế trong xây dựng. |
---|
653 | 4|aKết cấu thép|xBài tập |
---|
653 | 4|aThép|xKết cấu|xThiết kế |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aXây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bTrường đại học Bách Khoa. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKHOA XAY DUNG|j(14): V023029-32, V023034-43 |
---|
852 | |a400|bKhoa Xây dựng|cK.XAY DUNG|j(1): V023033 |
---|
890 | |a15|b27|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V023029
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690.076 T783TH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V023030
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690.076 T783TH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V023031
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690.076 T783TH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V023032
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690.076 T783TH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V023033
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
690.076 T783TH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V023034
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690.076 T783TH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V023035
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690.076 T783TH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V023036
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690.076 T783TH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V023037
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690.076 T783TH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V023038
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690.076 T783TH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào