thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 579.015 T783TH
    Nhan đề: Phương pháp phân tích vi sinh vật trong nước, thực phẩm và mĩ phẩm /

DDC 579.015
Tác giả CN Trần, Linh Thước
Nhan đề Phương pháp phân tích vi sinh vật trong nước, thực phẩm và mĩ phẩm / Trần Linh Thước
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 5
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục, 2009
Mô tả vật lý 232 tr. ; 24 cm.
Tóm tắt Cung cấp các kiến thức cô đọng về các sinh vật gây bệnh, các chỉ tiêu vi sinh vật thường được kiểm soát trong nước, thực phẩm và mỹ phẩm, các yêu cầu cơ bản trong việc thành lập và vận hành một phòng kiểm nghiệm vi sinh vật. Đồng thời giới thiệu các nội dung về phương pháp thu, bảo quản và chuẩn bị mẫu, các kỹ thuật cơ bản trong phân tích, kiểm nghiệm vi sinh vật, quy trình phân tích các chỉ tiêu vi sinh vật thường được yêu cầu trong nước, thực phẩm và mỹ phẩm.
Từ khóa tự do Thực phẩm
Từ khóa tự do Nước
Từ khóa tự do Mỹ phẩm
Từ khóa tự do Vi sinh vật-Phân tích-Phương pháp
Khoa Khoa Công nghệ sinh học
Địa chỉ 100Q4_Kho ĐọcCN SINH HOC(1): V022981
Địa chỉ 100Q4_Kho MượnCN SINH HOC(2): V022984-5
Địa chỉ 300Q12_Kho MượnMOI TRUONG(7): V022979-80, V022982-3, V022986-8
000 01279nam a2200313 p 4500
0014483
0022
0045604
005202003040947
008100304s2009 vm| vie
0091 0
039|a20200304094716|bquyennt|c20200109084454|dquyennt|y20100304104700|zphuongptt
040|aNTT
041|avie
044|avm|ba-vt
0821|a579.015|bT783TH|221
1001|aTrần, Linh Thước
24510|aPhương pháp phân tích vi sinh vật trong nước, thực phẩm và mĩ phẩm /|cTrần Linh Thước
250|aTái bản lần thứ 5
260|aHà Nội : |bGiáo dục, |c2009
300|a232 tr. ; |c24 cm.
520|aCung cấp các kiến thức cô đọng về các sinh vật gây bệnh, các chỉ tiêu vi sinh vật thường được kiểm soát trong nước, thực phẩm và mỹ phẩm, các yêu cầu cơ bản trong việc thành lập và vận hành một phòng kiểm nghiệm vi sinh vật. Đồng thời giới thiệu các nội dung về phương pháp thu, bảo quản và chuẩn bị mẫu, các kỹ thuật cơ bản trong phân tích, kiểm nghiệm vi sinh vật, quy trình phân tích các chỉ tiêu vi sinh vật thường được yêu cầu trong nước, thực phẩm và mỹ phẩm.
6534|aThực phẩm
6534|aNước
6534|aMỹ phẩm
6534|aVi sinh vật|xPhân tích|xPhương pháp
690|aKhoa Công nghệ sinh học
691|aCông nghệ Thực phẩm
852|a100|bQ4_Kho Đọc|cCN SINH HOC|j(1): V022981
852|a100|bQ4_Kho Mượn|cCN SINH HOC|j(2): V022984-5
852|a300|bQ12_Kho Mượn|cMOI TRUONG|j(7): V022979-80, V022982-3, V022986-8
890|a10|b19|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 V022979 Q12_Kho Mượn_01 579.015 T783TH Sách mượn về nhà 1
2 V022980 Q12_Kho Mượn_01 579.015 T783TH Sách mượn về nhà 2
3 V022981 Q4_Kho Mượn 579.015 T783TH Sách mượn về nhà 3
4 V022982 Q12_Kho Mượn_01 579.015 T783TH Sách mượn về nhà 4
5 V022983 Q12_Kho Mượn_01 579.015 T783TH Sách mượn về nhà 5
6 V022984 Q4_Kho Mượn 579.015 T783TH Sách mượn về nhà 6
7 V022985 Q12_Kho Lưu 579.015 T783TH Sách mượn về nhà 7
8 V022986 Q12_Kho Mượn_01 579.015 T783TH Sách mượn về nhà 8
9 V022987 Q12_Kho Mượn_01 579.015 T783TH Sách mượn về nhà 9
10 V022988 Q12_Kho Mượn_01 579.015 T783TH Sách mượn về nhà 10