ISBN
| 0194535266 |
DDC
| 428.3 |
Nhan đề
| Oxford practice tests for the Toeic test : With key |
Thông tin xuất bản
| USA :Oxford University Press,2000 |
Mô tả vật lý
| 150 p. ;29 cm |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-bài tập |
Từ khóa tự do
| English-practice |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(3): V022688, V022961-2 |
|
000
| 00640nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 4480 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5600 |
---|
008 | 100303s2000 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0194535266 |
---|
039 | |a20180825030224|blongtd|y20100303143900|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a428.3|bO982|221 |
---|
245 | 00|aOxford practice tests for the Toeic test :|bWith key |
---|
260 | |aUSA :|bOxford University Press,|c2000 |
---|
300 | |a150 p. ;|c29 cm |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xbài tập |
---|
653 | 4|aEnglish|xpractice |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(3): V022688, V022961-2 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V022688
|
Q7_Kho Mượn
|
428.3 O982
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V022962
|
Q7_Kho Mượn
|
428.3 O982
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V022961
|
Q7_Kho Mượn
|
428.3 O982
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào