DDC
| 621.381 5 |
Tác giả CN
| Quang Minh |
Nhan đề
| Các mạch logic và thiết bị hiển thị : Thiết bị điện tử và mạch điện tử ứng dụng / Quang Minh |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2004 |
Mô tả vật lý
| 343 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các vấn đề về : Bộ chuyển mạch và bộ khuếch đại Transistor ( các bộ khuếch đại JEET, các bộ khuếch đại hoạt động và ứng dụng, bộ lọc hoạt động, bộ khuếch đại công suất, Thyristor và Trias, mạch cung cấp điện ) ; Các mạch logic và các thiết bị hiển thị ( các mạch logic, phép toán logic, tổ hợp logic, trình tự logic, bộ đệm và bộ ghi, thiết bị hiển thị,...) |
Từ khóa tự do
| Điện tử-Mạch |
Từ khóa tự do
| Điện tử-Thiết bị |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnK.ЩIEN_ЄTU(3): V000277-9 |
|
000
| 01071nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 448 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 499 |
---|
005 | 201906081125 |
---|
008 | 070120s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190608112527|bnhungtth|c20180825023817|dlongtd|y20070120143000|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.381 5|bQ17M |
---|
100 | 0|aQuang Minh |
---|
245 | 10|aCác mạch logic và thiết bị hiển thị :|bThiết bị điện tử và mạch điện tử ứng dụng /|cQuang Minh |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2004 |
---|
300 | |a343 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu các vấn đề về : Bộ chuyển mạch và bộ khuếch đại Transistor ( các bộ khuếch đại JEET, các bộ khuếch đại hoạt động và ứng dụng, bộ lọc hoạt động, bộ khuếch đại công suất, Thyristor và Trias, mạch cung cấp điện ) ; Các mạch logic và các thiết bị hiển thị ( các mạch logic, phép toán logic, tổ hợp logic, trình tự logic, bộ đệm và bộ ghi, thiết bị hiển thị,...) |
---|
653 | 4|aĐiện tử|xMạch |
---|
653 | 4|aĐiện tử|xThiết bị |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cK.ЩIEN_ЄTU|j(3): V000277-9 |
---|
890 | |a3|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V000277
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 Q17M
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V000278
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 Q17M
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V000279
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 Q17M
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|