DDC
| 428.86 |
Nhan đề
| Mover 3 : Teacher s book |
Mô tả vật lý
| 64 p. ;29 cm |
Từ khóa tự do
| English-mover |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(1): V022789 |
|
000
| 00494nam a2200229 p 4500 |
---|
001 | 4476 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5596 |
---|
008 | 100303s2006 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825030223|blongtd|y20100303104400|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a428.86|bM9352|221 |
---|
245 | 00|aMover 3 :|bTeacher s book |
---|
300 | |a64 p. ;|c29 cm |
---|
653 | 4|aEnglish|xmover |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): V022789 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V022789
|
Q7_Kho Mượn
|
428.86 M9352
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào