|
000
| 00715nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 4471 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5590 |
---|
008 | 100303s2006 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825030221|blongtd|y20100303091800|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a428.86|bR622|221 |
---|
100 | 1|aRivers, Susan |
---|
245 | 10|aTiny talk 2 :|bTeacher s book /|cSusan Rivers, Carolyn Graham |
---|
260 | |aUSA :|bOxford University Press |
---|
300 | |a95 p. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xNói|xTrẻ em |
---|
653 | 4|aEnglish|xTiny Talk |
---|
655 | |aTeacher s book |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aGraham, Carolyn |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): V022771 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V022771
|
Q7_Kho Mượn
|
428.86 R622
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào