|
000
| 00861nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 4465 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5583 |
---|
008 | 100303s2003 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0582469449 |
---|
039 | |a20180825030219|blongtd|y20100303080700|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a428.24|bC3111|221 |
---|
100 | 1|aCarr, Jane Comyns |
---|
245 | 10|aCutting edge : Advanced /|cJane Comyns Carr; David Albery, Cindy Cheetham |
---|
250 | |aSecond impression |
---|
260 | |aEngland :|bLongman,|c2003 |
---|
300 | |a176 ;|c29 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ |
---|
653 | 4|aEnglish |
---|
653 | 4|aCutting edge |
---|
655 | |aTeacher s resource book |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aCunningham, Sarah |
---|
710 | 1|aAlbery, David |
---|
710 | 1|aCheetham, Cindy |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(2): V022705, V022786 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V022786
|
Q7_Kho Mượn
|
428.24 C3111
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V022705
|
Q7_Kho Mượn
|
428.24 C3111
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|