|
000
| 00754nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 4464 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5582 |
---|
008 | 100302s1999 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0194330168 |
---|
039 | |a20180825030218|blongtd|y20100302161900|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a428.5|bB774|221 |
---|
100 | 1|aBourke, Kenna |
---|
245 | 10|aThe Grammar Lab :|bbook two /|cKenna Bourke; Korky Paul, David Mostyn |
---|
260 | |aNew York :|bOxford University Press,|c1999 |
---|
300 | |a186p. ;|c29cm. |
---|
653 | 4|aAnh văn|xngữ pháp |
---|
653 | 4|aEnglish|xGrammar lab |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aMostyn, David |
---|
700 | 1|aPaul, Korky |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): V022752 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V022752
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 B774
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|