DDC
| 579 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Lân Dũng |
Nhan đề
| Vi sinh vật học / Nguyễn Lân Dũng, Nguyễn Đình Quyến, Phạm Văn Ty. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 8 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,2009 |
Mô tả vật lý
| 519 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu đặc điểm chung của vi sinh vật. Hình thái và cấu tạo tế bào các vi sinh vật nhân nguyên thuỷ, vi sinh vật nhân thật. Dinh dưỡng của vi sinh vật. Trao đổi chất và trao đổi năng lượng ở vi sinh vật. Các quá trình sinh tổng hợp và cố định Nitơ. Di truyền học, sinh trưởng & phát triển ở vi sinh học |
Từ khóa tự do
| Công nghệ sinh học |
Từ khóa tự do
| Vi sinh vật |
Từ khóa tự do
| Vi sinh vật học |
Từ khóa tự do
| Tế bào-Cấu tạo |
Khoa
| Khoa Công nghệ sinh học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Quyến |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Tỵ |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnCN SINH HOC(2): V022991, V022994 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01MOI TRUONG(8): V022989-90, V022992, V022995-9 |
|
000
| 01128nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 4461 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5579 |
---|
005 | 202003040946 |
---|
008 | 100302s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200304094653|bquyennt|c20180825030217|dlongtd|y20100302151900|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a579|bN5764D|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Lân Dũng |
---|
245 | 10|aVi sinh vật học /|cNguyễn Lân Dũng, Nguyễn Đình Quyến, Phạm Văn Ty. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 8 |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2009 |
---|
300 | |a519 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu đặc điểm chung của vi sinh vật. Hình thái và cấu tạo tế bào các vi sinh vật nhân nguyên thuỷ, vi sinh vật nhân thật. Dinh dưỡng của vi sinh vật. Trao đổi chất và trao đổi năng lượng ở vi sinh vật. Các quá trình sinh tổng hợp và cố định Nitơ. Di truyền học, sinh trưởng & phát triển ở vi sinh học |
---|
653 | 4|aCông nghệ sinh học |
---|
653 | 4|aVi sinh vật |
---|
653 | 4|aVi sinh vật học |
---|
653 | 4|aTế bào|xCấu tạo |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ sinh học |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đình Quyến |
---|
700 | 1|aPhạm, Văn Tỵ |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cCN SINH HOC|j(2): V022991, V022994 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cMOI TRUONG|j(8): V022989-90, V022992, V022995-9 |
---|
890 | |a10|b65|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V022989
|
Q12_Kho Mượn_01
|
579 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V022990
|
Q12_Kho Mượn_01
|
579 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V022992
|
Q12_Kho Mượn_01
|
579 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V022994
|
Q4_Kho Mượn
|
579 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V022995
|
Q12_Kho Mượn_01
|
579 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V022996
|
Q12_Kho Mượn_01
|
579 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V022997
|
Q12_Kho Mượn_01
|
579 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V022998
|
Q12_Kho Mượn_01
|
579 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V022999
|
Q12_Kho Mượn_01
|
579 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V022991
|
Q4_Kho Mượn
|
579 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|