DDC
| 660.6 |
Tác giả CN
| Phạm, Thành Hổ |
Nhan đề
| Nhập môn công nghệ sinh học / Phạm Thành Hổ |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,2008 |
Mô tả vật lý
| 311 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu khái quát về công nghệ sinh học. Tìm hiểu công nghệ sinh học phân tử, công nghệ sinh học vi sinh vật, công nghệ sinh học thực vật và động vật cùng một số lĩnh vực ứng dụng của công nghệ sinh học |
Từ khóa tự do
| Công nghệ sinh học |
Từ khóa tự do
| Vi sinh vật |
Từ khóa tự do
| Sinh học-Công nghệ |
Khoa
| Khoa Công nghệ sinh học |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnCN SINH HOC(2): V023025, V023028 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01CN SINH HOC(8): V023003, V023014, V023021-4, V023026-7 |
|
000
| 00911nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 4459 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5577 |
---|
005 | 202003040946 |
---|
008 | 100302s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200304094630|bquyennt|c20180825030217|dlongtd|y20100302144400|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a660.6|bP5369H|221 |
---|
100 | 1|aPhạm, Thành Hổ |
---|
245 | 10|aNhập môn công nghệ sinh học /|cPhạm Thành Hổ |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2008 |
---|
300 | |a311 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu khái quát về công nghệ sinh học. Tìm hiểu công nghệ sinh học phân tử, công nghệ sinh học vi sinh vật, công nghệ sinh học thực vật và động vật cùng một số lĩnh vực ứng dụng của công nghệ sinh học |
---|
653 | 4|aCông nghệ sinh học |
---|
653 | 4|aVi sinh vật |
---|
653 | 4|aSinh học|xCông nghệ |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ sinh học |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cCN SINH HOC|j(2): V023025, V023028 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cCN SINH HOC|j(8): V023003, V023014, V023021-4, V023026-7 |
---|
890 | |a10|b16|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V023014
|
Q12_Kho Mượn_01
|
660.6 P5369H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V023021
|
Q12_Kho Mượn_01
|
660.6 P5369H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V023022
|
Q12_Kho Mượn_01
|
660.6 P5369H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V023023
|
Q12_Kho Mượn_01
|
660.6 P5369H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V023024
|
Q12_Kho Mượn_01
|
660.6 P5369H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V023025
|
Q7_Kho Mượn
|
660.6 P5369H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V023026
|
Q12_Kho Mượn_01
|
660.6 P5369H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V023027
|
Q12_Kho Mượn_01
|
660.6 P5369H
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V023028
|
Q7_Kho Mượn
|
660.6 P5369H
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V023003
|
Q12_Kho Mượn_01
|
660.6 P5369H
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|