|
000
| 00907nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 4458 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5576 |
---|
008 | 100302s2005 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0582825180 |
---|
039 | |a20180825030216|blongtd|y20100302143400|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a428.24|bN53211|221 |
---|
245 | 00|aNew cutting edge : Intermediate :|bTeacher s resource book /|cChris Redston, Helen Barker, Sarah Cunningham, Peter Moor |
---|
260 | |aEngland :|bLongman,|c2005 |
---|
300 | |a175 p. ;|c29 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ |
---|
653 | 4|aEnglish |
---|
653 | 4|aNew cutting edge |
---|
655 | |aTeacher s Resources book |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aMoor, Peter |
---|
700 | 1|aCunningham, Sarah |
---|
700 | 1|aRedston, Chris |
---|
700 | 1|aRedston, Chris |
---|
700 | 1|aBarker, Helen |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): V022787 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V022787
|
Q7_Kho Mượn
|
428.24 N53211
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|