DDC
| 660.6 |
Tác giả CN
| Vũ, Văn Vụ |
Nhan đề
| Công nghệ sinh học : Dùng cho sinh viên ĐH, CĐ chuyên và không chuyên ngành CNSH, giáo viên và học sinh THPT /. Tập 2, Công nghệ sinh học tế bào / Vũ Văn Vụ, Nguyễn Mộng Hùng, Lê Hồng Điệp. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,2009 |
Mô tả vật lý
| 184 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày cấu trúc và chức năng của tế bào thực vật, điều kiện và môi trường nuôi cấy mô tế bào thực vật, nuôi cấy huyền phù tế bào, công nghệ nuôi cấy phôi..., công nghệ tế bào và động vật chuyển gen, tế bào gốc, tế bào trứng, tế bào công sinh dục... |
Từ khóa tự do
| Công nghệ sinh học |
Từ khóa tự do
| Động vật |
Từ khóa tự do
| Thực vật |
Từ khóa tự do
| Công nghệ tế bào |
Khoa
| Khoa Công nghệ sinh học |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hồng Điệp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Mộng Hùng |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnCN SINH HOC(5): V023011, V023013, V023018-20 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnCN SINH HOC(5): V023000, V023009-10, V023012, V023017 |
|
000
| 01182nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 4457 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5575 |
---|
005 | 202003040946 |
---|
008 | 100302s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200304094607|bquyennt|c20180825030216|dlongtd|y20100302143300|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a660.6|bV3939V|221 |
---|
100 | 1|aVũ, Văn Vụ |
---|
245 | 10|aCông nghệ sinh học : Dùng cho sinh viên ĐH, CĐ chuyên và không chuyên ngành CNSH, giáo viên và học sinh THPT /. |nTập 2,|pCông nghệ sinh học tế bào / |cVũ Văn Vụ, Nguyễn Mộng Hùng, Lê Hồng Điệp. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2009 |
---|
300 | |a184 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày cấu trúc và chức năng của tế bào thực vật, điều kiện và môi trường nuôi cấy mô tế bào thực vật, nuôi cấy huyền phù tế bào, công nghệ nuôi cấy phôi..., công nghệ tế bào và động vật chuyển gen, tế bào gốc, tế bào trứng, tế bào công sinh dục... |
---|
653 | 4|aCông nghệ sinh học |
---|
653 | 4|aĐộng vật |
---|
653 | 4|aThực vật |
---|
653 | 4|aCông nghệ tế bào |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ sinh học |
---|
700 | 1|aLê, Hồng Điệp |
---|
700 | 1|aNguyễn, Mộng Hùng |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cCN SINH HOC|j(5): V023011, V023013, V023018-20 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cCN SINH HOC|j(5): V023000, V023009-10, V023012, V023017 |
---|
890 | |a10|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V023009
|
Q7_Kho Mượn
|
660.6 V3939V
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V023010
|
Q7_Kho Mượn
|
660.6 V3939V
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V023011
|
Q12_Kho Mượn_01
|
660.6 V3939V
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V023012
|
Q7_Kho Mượn
|
660.6 V3939V
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V023013
|
Q12_Kho Mượn_01
|
660.6 V3939V
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V023017
|
Q7_Kho Mượn
|
660.6 V3939V
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V023018
|
Q12_Kho Mượn_01
|
660.6 V3939V
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V023019
|
Q12_Kho Mượn_01
|
660.6 V3939V
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V023020
|
Q12_Kho Mượn_01
|
660.6 V3939V
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V023000
|
Q7_Kho Mượn
|
660.6 V3939V
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|