DDC
| 660.6 |
Tác giả CN
| Phạm, Văn Ty |
Nhan đề
| Công nghệ sinh học /. Tập 5, Công nghệ vi sinh và môi trường / Phạm Văn Ty, Vũ Nguyên Thành. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,2009 |
Mô tả vật lý
| 175 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu công nghệ sản xuất Insulin, nhược điểm của việc sản xuất insulin tách chiết từ động vật; sử dụng công nghệ ADN tái tổ hợp để sản xuất insulin. Các phương pháp sản xuất vacxin, sự tạo thành interferon. Đồng thời nêu ứng dụng vi sinh vật trong chế biến thực phẩm. Giới thiệu công nghệ sản xuất acid hữu cơ. Xu thế phát triển cồn nhiên liệu. Tình hình sử dụng thuốc hoá học bảo vệ thực vật. Xử lí nước thải bằng biện pháp sinh học... |
Từ khóa tự do
| Công nghệ sinh học |
Từ khóa tự do
| Môi trường |
Từ khóa tự do
| Vi sinh vật |
Từ khóa tự do
| Công nghệ vi sinh |
Khoa
| Khoa Công nghệ sinh học |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Nguyên Thành |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnCN SINH HOC(1): V023016 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnMOI TRUONG(9): V022993, V023001-2, V023004-8, V023015 |
|
000
| 01283nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 4455 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5573 |
---|
005 | 202003040945 |
---|
008 | 100302s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200304094535|bquyennt|c20180825030213|dlongtd|y20100302141600|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a660.6|bP5369T|221 |
---|
100 | 1|aPhạm, Văn Ty |
---|
245 | 10|aCông nghệ sinh học /. |nTập 5,|pCông nghệ vi sinh và môi trường / |cPhạm Văn Ty, Vũ Nguyên Thành. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2009 |
---|
300 | |a175 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu công nghệ sản xuất Insulin, nhược điểm của việc sản xuất insulin tách chiết từ động vật; sử dụng công nghệ ADN tái tổ hợp để sản xuất insulin. Các phương pháp sản xuất vacxin, sự tạo thành interferon. Đồng thời nêu ứng dụng vi sinh vật trong chế biến thực phẩm. Giới thiệu công nghệ sản xuất acid hữu cơ. Xu thế phát triển cồn nhiên liệu. Tình hình sử dụng thuốc hoá học bảo vệ thực vật. Xử lí nước thải bằng biện pháp sinh học... |
---|
653 | 4|aCông nghệ sinh học |
---|
653 | 4|aMôi trường |
---|
653 | 4|aVi sinh vật |
---|
653 | 4|aCông nghệ vi sinh |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ sinh học |
---|
700 | 1|aVũ, Nguyên Thành |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cCN SINH HOC|j(1): V023016 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cMOI TRUONG|j(9): V022993, V023001-2, V023004-8, V023015 |
---|
890 | |a10|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V023001
|
Q12_Kho Mượn_01
|
660.6 P5369T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V023002
|
Q12_Kho Mượn_01
|
660.6 P5369T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V023004
|
Q12_Kho Mượn_01
|
660.6 P5369T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V023005
|
Q12_Kho Mượn_01
|
660.6 P5369T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V023006
|
Q12_Kho Mượn_01
|
660.6 P5369T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V023007
|
Q12_Kho Mượn_01
|
660.6 P5369T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V023008
|
Q12_Kho Mượn_01
|
660.6 P5369T
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V023015
|
Q12_Kho Mượn_01
|
660.6 P5369T
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V023016
|
Q12_Kho Mượn_01
|
660.6 P5369T
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V022993
|
Q12_Kho Mượn_01
|
660.6 P5369T
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|