|
000
| 00699nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 4454 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5572 |
---|
008 | 100302s2006 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825030212|blongtd|y20100302141200|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a428.86|bR622|221 |
---|
100 | 1|aRivers, Susan |
---|
245 | 10|aTiny talk 1 :|bTeacher s Book /|cSusan Rivers |
---|
260 | |aUSA :|bOxford University Press |
---|
300 | |a96 p. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xNói|xTrẻ em |
---|
653 | 4|aEnglish|xTiny Talk |
---|
655 | |aTeacher s Book |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aGraham, Carolyn |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(2): V022773, V022890 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V022773
|
Q7_Kho Mượn
|
428.86 R622
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V022890
|
Q7_Kho Mượn
|
428.86 R622
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào