|
000
| 00782nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 4443 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5557 |
---|
008 | 100302s2004 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0521676096 |
---|
039 | |a20180825030208|blongtd|y20100302084900|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a428.24|bC75227|221 |
---|
245 | 00|aConnect 3 :|bWorkbook /|cJack C. Richards, Carlos Barbisan; ... |
---|
260 | |aCambridge :|bCambridge University Press,|c2004 |
---|
300 | |a58 p. ;|c29 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ |
---|
653 | 4|aEnglish|xConnect |
---|
655 | |aWorkbook |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aBarbisan, Carlos |
---|
700 | 1|aSandy, Chuck |
---|
700 | 1|aZemach, Dorothy E. |
---|
700 | 1|aHutchins, Lisa A |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): V022728 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(1): V022870 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V022728
|
Q7_Kho Mượn
|
428.24 C75227
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V022870
|
Q12_Kho Lưu
|
428.24 C75227
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|