|
000
| 00781nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 4436 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5550 |
---|
008 | 100301s1998 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0194352927 |
---|
039 | |a20180825030205|blongtd|y20100301135000|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a428.86|bN1636|221 |
---|
245 | 00|aLet s go starter :|bStudent Book /|cB. Hoskins, R. Nakata, K. Fraizier, Carolyn Graham |
---|
260 | |aUSA :|bOxford University Press,|c1998 |
---|
300 | |a73 p. ;|c29cm. |
---|
653 | 4|aEnglish|xteacher s book |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xsách thiếu nhi |
---|
655 | |aStudent Book |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aGraham, Carolyn |
---|
700 | 1|aFrazier Karen |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): V022672 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V022672
|
Q7_Kho Mượn
|
428.86 N1636
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|