|
000
| 00618nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 4435 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5549 |
---|
008 | 100301s2006 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825030205|blongtd|y20100301134100|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a428.8|bS1923|221 |
---|
245 | 10|aSample test mover 2 :|bListening, reading and writing, speaking |
---|
260 | |aUSA :|bVATC |
---|
300 | |a54 p. ;|c29cm |
---|
653 | 4|aEnglish|xlistening |
---|
653 | 4|aEnglish|xreading - writing - speaking |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): V022506 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V022506
|
Q7_Kho Mượn
|
428.8 S1923
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào