DDC
| 657.028 5 |
Tác giả CN
| Đinh, Thế Hiển |
Nhan đề
| Excel ứng dụng trong phân tích hoạt động kinh doanh & tài chính kế toán / Đinh Thế Hiển |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2005 |
Mô tả vật lý
| 323 tr. ;26 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu chức năng và hàm thường dùng trong phân tích : Các chức năng Pivot table. Goal seek, table 2 chiều ; Sử dụng Excel làm kế toán bộ phận : Kế toán tiền lương, bán hàng, tiền mặt ; Thống kê dự báo kinh doanh và phân tích độ nhạy ; Giới thiệu một số bài toán phân tích kinh doanh và tài chính : Quy hoạch tuyến tính, bán hàng trả góp, điểm hòa vốn. |
Từ khóa tự do
| Kinh tế-Kế toán |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) TT
| Viện nghiên cứu tin học & Kinh tế ứng dụng = Institute of information and Bussines Research |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuTIN HOC(1): V001713 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KE TOAN(3): V001714-5, V019386 |
|
000
| 01160nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 443 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 472 |
---|
008 | 070119s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023816|blongtd|y20070119140600|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a657.028 5|bĐ584H |
---|
100 | 1|aĐinh, Thế Hiển |
---|
245 | 10|aExcel ứng dụng trong phân tích hoạt động kinh doanh & tài chính kế toán /|cĐinh Thế Hiển |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2005 |
---|
300 | |a323 tr. ;|c26 cm |
---|
520 | |aGiới thiệu chức năng và hàm thường dùng trong phân tích : Các chức năng Pivot table. Goal seek, table 2 chiều ; Sử dụng Excel làm kế toán bộ phận : Kế toán tiền lương, bán hàng, tiền mặt ; Thống kê dự báo kinh doanh và phân tích độ nhạy ; Giới thiệu một số bài toán phân tích kinh doanh và tài chính : Quy hoạch tuyến tính, bán hàng trả góp, điểm hòa vốn. |
---|
653 | 4|aKinh tế|xKế toán |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
710 | 1|aViện nghiên cứu tin học & Kinh tế ứng dụng = Institute of information and Bussines Research |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTIN HOC|j(1): V001713 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKE TOAN|j(3): V001714-5, V019386 |
---|
890 | |a4|b31|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V001713
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.028 5 Đ584H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V001714
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.028 5 Đ584H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V001715
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.028 5 Đ584H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V019386
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.028 5 Đ584H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|