|
000
| 00880nam a2200337 p 4500 |
---|
001 | 4428 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5538 |
---|
008 | 100301s2005 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0582825261 |
---|
039 | |a20180825030202|blongtd|y20100301092900|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a428.24|bC991|221 |
---|
245 | 00|aNew cutting edge : Upper intermediate :|bTeacher s resource book /|cChris Redston, David Albery, Sarah Cunningham, Peter Moor |
---|
260 | |aEngland :|bLongman,|c2005 |
---|
300 | |a175 p. ;|c29 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ |
---|
653 | 4|aEnglish |
---|
653 | 4|aNew cutting edge |
---|
655 | |aTeacher s Resources book |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aMoor, Peter |
---|
700 | 1|aCunningham, Sarah |
---|
700 | 1|aRedston, Chris |
---|
700 | 1|aAlbery, David |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(2): V022617, V022788 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V022617
|
Q7_Kho Mượn
|
428.24 C991
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V022788
|
Q7_Kho Mượn
|
428.24 C991
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|